-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1401:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích có nắp, lắp ren dùng dẫn amoniac Pqư = 2,5 MPa Pipeline valves. Malloablo iron flanged stop valves. With screwed bonnot for ammoniac Pnom=2,5MPa |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9613:2013Khô dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân. Oilseed residues. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectroscopy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5904:1995Xích neo Anchor chains |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4209:1986Dây thép tròn mác OL100 Cr2 dùng làm bi cầu, bi đũa và vòng. Yêu cầu kỹ thuật Round wire of mark OL100 Cr2 steel balls rolles and ball races of rolling bearings - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||