Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R3R9R8R6R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 1823:1993
Năm ban hành 1993
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thép hợp kim dụng cụ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Tool alloy steels
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ST SEV 3895 - 82
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.140.35 - Thép công cụ
|
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép thỏi, thép băng và các sản phẩm kim loại được cán hình nóng, rèn, cán calip cũng như quy định về thành phần hóa học cho các vật đúc, vật cán thô, vật rèn các dạng phôi tấm dẹt và các sản phẩm từ thép hợp kim dụng cụ.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1812÷1815:1976 TCVN 1817÷1818:1976. TCVN 1820:1976. TCVN 1822:1993 |
Quyết định công bố
Decision number
595/QĐ , Ngày 05-04-1993
|