-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4617:1988Kiểm tra không phá hủy - Phương pháp thẩm thấu Nondestructive testing - Capilary methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7979:2013Sữa bột và cream bột Milk powders and cream powder |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1631:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Phần tử truyền động và điều khiển thông dụng Graphical symbols to be used electrical diagrams. Driving and controlling elements for common purposes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4148:1985Thép ổ lăn Steel for ball and rolling bearings |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||