Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 106 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 11740:2017Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Yêu cầu kỹ thuật Accessories for used in concrete – Lifting, connecting and hanging anchor – Specifications |
2 |
|
3 |
TCVN 11741:2017Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Phương pháp thử Accessories for used in concrete - Lifting, connecting and hanging anchor – Test Methods |
4 |
TCVN 10597:2014Vật liệu kim loại - Lá và dải có chiều dày 3mm hoặc nhỏ hơn - Thử uốn đảo chiều Metallic materials - Sheet and strip 3 mm thick or less - Reverse bend test |
5 |
TCVN 10598:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn dụng cụ đo lực dung để kiểm tra máy thử một trục Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines |
6 |
TCVN 10599-1:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 1: Hệ thống thử nghiệm Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 1: Testing systems |
7 |
TCVN 10599-2:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 2: Dụng cụ đo của cơ cấu hiệu chuẩn động lực học (DCD) Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 2: Dynamic calibration device (DCD) instrumentation |
8 |
TCVN 10600-1:2014Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 1: Máy thử kéo/nén - Kiểm tra xác nhận và hiệu chuẩn hệ thống đo lực Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force- measuring system |
9 |
TCVN 10600-2:2014Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 2: Máy thử độ rão trong kéo - Kiểm tra xác nhận lực tác dụnG Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 2: Tension creep testing machines - Verification of the applied force |
10 |
TCVN 10601:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn hệ thống máy đo độ giãn sử dụng trong thử nghiệm một trục Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing |
11 |
TCVN 10602:2014Vật liệu kim loại - Lá và băng - Thử nong rộng lỗ Metallic materials - Sheet and strip - Hole expanding test |
12 |
TCVN 10603:2014Vật liệu kim loại - Ký hiệu trục mẫu thử so với thớ của sản phẩm Metallic materials - Designation of test specimen axes in relation to product texture |
13 |
TCVN 197-1:2014Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature |
14 |
TCVN 8311:2010Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử kéo dọc kim loại mối hàn trên mối hàn nóng chảy Destructive tests on welds in metallic materials. Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints |
15 |
TCVN 8310:2010Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử kéo ngang Destructive tests on welds in metallic materials. Transverse tensile test |
16 |
TCVN 5402:2010Thử phá hủy mối hàn trên vật liệu kim loại. Thử va đập. Vị trí mẫu thử, hướng rãnh khía và kiểm tra Destructive tests on welds in metallic materials. Impact test. Test specimen location, notch orientation and examination |
17 |
TCVN 8187:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Mẫu thử kéo Sintered metal materials, excluding hardmetals. Tensile test pieces |
18 |
TCVN 8188:2009Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Xác định độ bền uốn ngang Sintered metal materials, excluding hardmetals. Determination of transverse rupture strength |
19 |
|
20 |
TCVN 8185:2009Vật liệu kim loại. Thử mỏi. Phương pháp đặt lực dọc trục điều khiển được Metallic materials. Fatigue testing. Axial force-controlled method |