Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

14161

TCVN 6383:1998

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã vạch tiêu chuẩn 8 chữ số (EAN-VN8) - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Bar Code - The standards Bar Code for 8 digit Number (EAN-VN8) - Spencification

14162

TCVN 6384:1998

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã UPC-A - Yêu cầu kỹ thuật

Article Number and Bar Code - The Universal Product Code (UPC-A) - Specification

14163

TCVN 6385:1998

Yêu cầu an toàn đối với các thiết bị điện tử và các thiết bị có liên quan, sử dụng điện mạng dùng trong gia đình và các nơi tương tự

Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use

14164

TCVN 6386:1998

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

14165

TCVN 6387:1998

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

14166

TCVN 6388:1998

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

14167

TCVN 6390:1998

Cá trích và các sản phẩm dạng cá trích đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

14168
14169

TCVN 6392:1998

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng, cá philê. Tẩm bột xù và bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger) fish portion and fish fillets. Breaded or in batter

14170

TCVN 6393:1998

Ống bơm bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrote pumping pipes

14171

TCVN 6394:1998

Cấu kiện kênh bê tông vỏ mỏng có lưới thép

Net-wire concrete units irrigational canal

14172

TCVN 6395:1998

Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Electric lift. Safety requirements for the construction and installation

14173

TCVN 6396:1998

Thang máy thuỷ lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Hydraulic lift. Safety requirements for the construction and installation

14174

TCVN 6397:1998

Thang cuốn và băng chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Escalators and passenger conveyors. Safety requirements for the construction and installation

14175

TCVN 6398-0:1998

Đại lượng và đơn vị. Phần 0: Nguyên tắc chung

Quantities and units. Part 0: General principles

14176

TCVN 6398-1:1998

Đại lượng và đơn vị. Phần 1: Không gian và thời gian

Quantities and units. Part 1: Space and time

14177

TCVN 6398-2:1998

Đại lượng và đơn vị. Phần 2: Hiện tượng tuần hoàn và liên quan

Quantities and units. Part 2: Periodic and related phenomena

14178

TCVN 6398-3:1998

Đại lượng và đơn vị. Phần 3: Cơ học

Quantities and units. Part 3: Mechanics

14179

TCVN 6399:1998

Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Cách lấy các dữ liệu thích hợp để sử dụng vùng đất

Acoustics. Description and measurement of environmental noise Part 2: Acquisition of data pertinent to land use

14180

TCVN 6400:1998

Sữa và các sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu

Milk and products. Guidance on sampling

Tổng số trang: 958