Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

14061

TCVN 6567:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức khí đốt hoá lỏng và động cơ khí thiên nhiên lắp trên ô tô. Phương pháp đo chất thải gây ô nhiễm trong thử công nhận kiểu

Road vehicles. Compression ignition engines, positive. ignition engines fuelled with liquefied petrolium gas and natural gas engines equipped for automobiles. Measurement method of emission of pollutants in type approval test

14062

TCVN 6568:1999

Phương tiện giao thông đường bộ. Động cơ cháy do nén và ô tô lắp động cơ cháy do nén. Phương pháp đo các chất gây ô nhiễm có thể nhìn thấy và công suất động cơ trong thử công nhận kiểu

Road vehicles. Compression ignition engines and automobiles equipped with a compression ignition engines. Measurement method of visible pollutants and engine power in type approval test

14063

TCVN 6569:1999

Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có khí metan. Thuốc nổ amonit AH1. Yêu cầu kỹ thuật

Safety permited explosive applying to underground mine in present of methane gas. Amonit explosive AH1. Technical requirements

14064

TCVN 6571:1999

Công tơ điện xoay chiều kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 0,2 S và 0,5 S)

Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S)

14065

TCVN 6572:1999

Công tơ điện xoay chiều kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2)

Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2)

14066

TCVN 6574:1999

Thiết bị lạnh gia dụng. Tủ lạnh có hoặc không có ngăn nhiệt độ thấp. Đặc tính và phương pháp thử

Household refrigerating appliances. Refrigerators with or without low temperature compartment. Characteristics and test methods

14067

TCVN 6575:1999

Máy giặt quần áo gia dụng. Phương pháp đo tính năng kỹ thuật

Electric clothers washing machines for household use. Methods for measuring the performance

14068

TCVN 6576:1999

Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt không ống gió. Thử và đánh giá tính năng

Non-ducted air conditioners and heat pumps. Testing and rating for performance

14069

TCVN 6577:1999

Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt gió - gió có ống gió. Thử và đánh giá tính năng

Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps. Testing and rating for performance

14070

TCVN 6581:1999

Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng thép không gỉ. Yêu cầu kỹ thụât chung

Corrosion - resistant steel cooking utensils. General technical requirements

14071

TCVN 6582:1999

Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng thép không gỉ. Phương pháp thử

Corrosion resistant steel cooking utensils. Test methods

14072

TCVN 6583:1999

Dụng cụ nội trợ thông dụng bằng nhôm lá. Yêu cầu kỹ thuật chung

Sheet aluminium cooking utensils. General technical requirement

14073

TCVN ISO 8402:1999

Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng - Thuật ngữ và định nghĩa

Quality management and quality assurance - Vocabulary

14074

TCVN ISO 9000-2:1999

Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng. Phần 2: Hướng dẫn chung việc áp dụng TCVN ISO 9001, TCVN ISO 9002, TCVN ISO 9003

Quality management and quality assurance standards. Part 2: Generic guidelines for the application of TCVN ISO 9001, TCVN ISO 9002, TCVN ISO 9003

14075

TCVN 6570:1999

Thuốc nổ an toμn dùng trong hầm lò có khí mêtan − Phương pháp thử khả năng nổ an toμn

Safety permited explosive applying to underground mine in present of methane gas - Safety explosiveness testing method

14076

TCVN 6545:1999

Máy đập lúa tĩnh tại - Phương pháp thử

Stationary rice threshres - Test procedures

14077

TCVN 6509:1999

Sữa chua - Xác định độ axit chuẩn độ - Phương pháp điện thế

Yogurt - Determination of titratable acidity - Potentiometric method

14078

TCVN 6484:1999

Khí đốt hoá lỏng (LPG) - Xe bồn vận chuyển - Yêu cầu an toàn về thiết kế, chế tạo và sử dụng

Liquefied petroleum gas (LPG) - Vehicles used in the transportation - Safety requirements of design, manufacture and using

14079

TCVN 6485:1999

Khí đốt hóa lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn

Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – safety requirements

14080

TCVN 141:1998

Xi măng. Phương pháp phân tích hoá học

Cement. Methods of chemical analysis

Tổng số trang: 958