• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6580:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Vị trí và cách ghi

Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Location and attachment

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6610-6:2000

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6. Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho các mối nối di động

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6. Lift cables and cables for flexible connections

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6612A:2000

Bổ sung lần thứ nhất cho TCVN 6612:2000. Ruột dẫn của cáp cách điện. Hướng dẫn về giới hạn kích thước của ruột dẫn tròn

First supplement to publication 228 (1978). Conductors of insulated cables. Guide to the dimensional limits of circular conductors

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ