-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6700-1:2000Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 1: Thép Approval testing of welders. Fusion welding. Part 1: Steels |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6398-13:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Vật lý chất rắn Quantities and units. Part 13: Solid state physics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8021-2:2017Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 2: Thủ tục đăng kí Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7917-2:2008Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 2: Xác định kích thước Methods of test for winding wires. Part 2: Determination of dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6398-12:2000Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Số đặc trưng Quantities and units. Part 12: Characteristic numbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6323:2015Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi. 11 Rubber and latices. Nomenclature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6587:2000Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samốt - Đất sét Raw materials for production of fireclay refractories - Clay |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 6614-1-1:2000Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 1: Phương pháp áp dụng chung. Mục 1: Đo chiều dày và kích thước ngoài. Thử nghiệm xác định đặc tính cơ Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1: Methods for general application. Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 900,000 đ | ||||