-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6622-2:2000Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 2. Xác định chất hoạt động bề mặt không ion sử dụng thuốc thử dragendorff Water quality. Determination of surfactants. Part 2. Determination of non-ionic surfactants using Dragendorff reagent |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8224:2009Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về lưới khống chế mặt bằng địa hình Hydraulic work. The basic stipulation for topographic horizontal control networks |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 37153:2020Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Mô hình trưởng thành cho đánh giá và cải tiến Smart community infrastructures — Maturity model for assessment and improvement |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14193:2024Hệ thống phụ trợ dẫn đường vô tuyến mặt đất – Yêu cầu chung General requirements for radio navigation aids |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO 37123:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Các chỉ số cho đô thị có khả năng phục hồi Sustainable cities and communities — Indicators for resilient cities |
376,000 đ | 376,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6636-2:2000Chất lượng nước. Xác định độ kiềm. Phần 2: Xác định độ kiềm cacbonat Water quality. Determination of alkalinity. Part 2: Determination of carbonate alkalinity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6614-3-1:2000Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 3: Phương pháp riêng cho hợp chất PVC. Mục 1: Thử nghiệm nén ở nhiệt độ cao. Thử nghiệm tính kháng nứt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 3: Methods specific to PVC compounds. Section 1: Pressure test at high temperature. Tests for resistance to cracking |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,148,000 đ |