Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

12261

TCVN 7556-3:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 3: Định tính và định lượng

Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDD/PCDF. Part 3: Identification and quantification

12262

TCVN 7556-2:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 2: Chiết và làm sạch

Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDD/PCDF. Part 2: Extraction and clean-up

12263

TCVN 7556-1:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 1: Lẫy mẫu

Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDDs/PCDFs. Part 1: Sampling

12264

TCVN 7555:2005

Công te nơ vận chuyển. Từ vựng

Freight containers. Vocabulary

12265

TCVN 7554:2005

Công te nơ vận chuyển loạt 1. Bộ phận định vị ở góc. Đặc tính kỹ thuật

Series 1 freight containers. Corner fittings. Specification

12266

TCVN 7553:2005

Công te nơ vận chuyển loạt 1- Phân loại, kích thước và khối lượng danh định

Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings

12267

TCVN 7551:2005

Thiết bị nâng. Dãy tải lớn nhất cho các mẫu cần trục cơ bản

Lifting appliances. Range of maximum capacities for basic models

12268

TCVN 7552-1:2005

Công te nơ vận chuyển loạt 1. Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm. Phần 1: Công te nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường

Series 1 freight containers. Specification and testing. Part 1: General cargo container for general purpose

12269

TCVN 7550:2005

Cáp thép dùng cho thang máy - Yêu cầu tối thiểu

Steel wire ropes for lifts - Minimum requirements

12270

TCVN 7546:2005

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phân loại các yếu tố nguy hiểm và có hại

Personal protective equipment. Classification of hazards

12271

TCVN 7547:2005

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phân loại

Personal protective equipment. Classification

12272

TCVN 7548:2005

Cần trục. Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm

Cranes. Safety signs and hazard pictorials. General principles

12273

TCVN 7549-1:2005

Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Safe use. Part 1: General

12274

TCVN 7545:2005

Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống xăng, dầu, mỡ

Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with oil resistance

12275

TCVN 7543:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Dụng cụ tráng men dùng để đun nấu. Xác định độ bền sốc nhiệt

Vitreous and porcelain enamels. Enamelled cooking utensils. Determination of resistance to thermal shock

12276

TCVN 7544:2005

Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống axít, kiềm

Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with acid, alkaline resistance

12277

TCVN 7542-2:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Sự thôi ra của chì và cadimi từ các dụng cụ tráng men khi tiếp xúc với thực phẩm. Phần 2: Giới hạn cho phép

Vitreous and porcelain enamels. Release of lead and cadmium from enamelled ware in contact with food. Part 2: permissible limits

12278

TCVN 7542-1:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Sự thôi ra của chì và cadimi từ các dụng cụ tráng men khi tiếp xúc với thực phẩm. Phần 1: Phương pháp thử

Vitreous and porcelain enamels. Release of lead and cadmium from enamelled ware in contact with food. Part 1: Method of test

12279

TCVN 7541-2:2005

Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

High efficiency lighting products. Part 2: Methods for determination of energy performance

12280

TCVN 7541-1:2005

Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 1: Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu

High efficiency lighting products. Part 1: Minimum energy performance

Tổng số trang: 957