-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11653-1:2016Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 1: Quy định chung: thuật ngữ, biểu tượng, ký hiệu và khung mô tả đặc tính hộp mực Information technology – Print cartridge characterization – Part 1: General: terms, symbols, notations and cartridge characterization framework |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8530:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe hợp kim nhẹ. Thử va đập. Road vehicles. Light alloy wheels. Impact test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13545:2022Thiết bị sân thể thao – Thiết bị cầu lông – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Badminton equipment – Functional and safety requirements, test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7870-10:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4788:1989Linh kiện điện tử. Quy tắc nghiệm thu Electronic devices. Acceptance rules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO 8440:2004Vị trí mã trong tài liệu thương mại Location of codes in trade documents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8299:2009Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế cửa van, khe van bằng thép Hydraulics structures. Technical requirements for steel gate and groove design |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5699-2-6:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với dãy bếp, ngăn giữ nóng, lò đặt tĩnh tại và các thiết bị tương tự Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances. |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7698-1:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 1: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang tròn Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. Part 1: Tubes and tubular accessories with circular cross-section |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,060,000 đ |