-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10665-1:2014Điều kiện kiểm máy khoan và doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Máy kiểu một trụ Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 1: Single column type machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3680:1981Khuếch đại từ. Thuật ngữ và định nghĩa Magnetic amplifiers. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7685-2:2007Điều kiện kiểm máy phay điều khiển bằng tay có chiều cao bàn máy cố định. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy có trục chính thẳng đứng Test conditions for manually controlled milling machines with table of fixed height. Testing of the accuracy. Part 2: Machines with vertical spindle |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |