-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11283:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng. Animal feeding stuffs – Determination of ethoxyquin content – Liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6259-2A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-A: Hull construction and equipment of ships of 90 metres and over in length |
964,000 đ | 964,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6396-80:2013Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy đang sử dụng. Phần 80: Yêu cầu về cải tiến an toàn cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Part 80: Rules for the improvement of safety of existing passenger and goods passenger lifts |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3117:2022Bê tông - Phương pháp xác định độ co Hardened concrete – Test method for shrinkage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7695-3:2007Bánh răng. Quy trình kiểm FZG. Phần 3: Phương pháp kiểm FZG A/2, 8/50 về khả năng chịu tải gây tróc rỗ tương đối và đặc tính mài mòn của dầu bôi trơn Gears. FZG test procedures. Part 3: FZG test method A/2, 8/50 for relative scuffing load-carrying capacity and wear characteristics of semifluid gear greases |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,518,000 đ |