-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3140:1986Hành tây xuất khẩu Onion for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6213:1996Nước khoáng thiên nhiên Natural mineral waters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 10002:2015Quản lý chất lượng. Sự thỏa mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại. 34 Quality management - Customer satisfaction - Guidelines for complaints handling in organizations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6119:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định điểm nóng chảy trong ống mao dẫn (điểm trượt) Animal and vegetable fats and oils. Determination of melting point in open capilary tubes (slips point) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7687-2:2007Điều kiện kiểm máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu bàn Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 2: Machines with movable column and fixed table |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |