-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13819:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của thịt quả – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) in the pulp – Isotope ratio mass spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13770:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Yêu cầu kỹ thuật Kaolin for manufacturing tableware - Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13773:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ co dài Kaolin for manufacturing tableware – Determination of linear shrinkage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7687-2:2007Điều kiện kiểm máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Kiểm độ chính xác. Phần 2: Máy kiểu bàn Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 2: Machines with movable column and fixed table |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |