Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.963 kết quả.
Searching result
3881 |
TCVN ISO TS 9002:2017Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2015 Quality management systems - Guidelines for the application of ISO 9001:2015 |
3882 |
TCVN ISO 13485:2017Trang thiết bị y tế - Hệ thống quản lý chất lượng - Yêu cầu đối với các mục đích chế định Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes |
3883 |
TCVN 12168:2017Máy công cụ - Trình bày hướng dẫn bôi trơn Machine tools - Presentation of lubrication instructions |
3884 |
|
3885 |
TCVN 12170:2017Máy công cụ - Lắp bánh mài bằng bích có mayơ Machine tools - Mounting of grinding wheels by means of hub flanges |
3886 |
TCVN 12171:2017Máy công cụ - An toàn - Máy mài tĩnh tại Machine tools - Safety - Stationary grinding machines |
3887 |
TCVN 12172:2017An toàn máy gia công gỗ - Máy ép gắn kết mép dẫn tiếp bằng xích Safety of woodworking machines -- Edge-banding machines fed by chain(s) |
3888 |
TCVN 12173-1:2017Máy công cụ - Trục then hoa bi - Phần 1: Đặc tính và yêu cầu chung Machine tools - Ball splines - Part 1: General characteristics and requirements |
3889 |
TCVN 12173-2:2017Máy công cụ - Trục then hoa bi - Phần 2: Tải trọng động danh định, tải trọng tĩnh danh định và tuổi thọ danh định Machine tools — Ball splines — Part 2: Dynamic and static load ratings and rating life |
3890 |
TCVN 12174:2017Máy công cụ - Đánh giá khả năng ngắn hạn của các quá trình gia công trên mắt cắt kim loại Machine tools — Short-term capability evaluation of machining processes on metal-cutting machine tools |
3891 |
TCVN 12175:2017Thiết bị sản xuất cho các hệ thống vi mô - Giao diện giữa bộ tác động cuối và hệ thống xử lý Production equipment for microsystems - Interface between end effector and handling system |
3892 |
TCVN 7675-0-1:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 0-1: Yêu cầu chung - Sợi dây đồng tròn tráng men Specifications for particular types of winding wires - Part 0-1: General requirements - Enamelled round copper wire |
3893 |
TCVN 7675-13:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 13: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200 Specifications for particular types of winding wires - Part 13: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 |
3894 |
TCVN 7675-21:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 21: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane phủ polyamide, có thể hàn, cấp chịu nhiệt 155 Specifications for particular types of winding wires - Part 21: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 155 |
3895 |
TCVN 11740:2017Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Yêu cầu kỹ thuật Accessories for used in concrete – Lifting, connecting and hanging anchor – Specifications |
3896 |
TCVN 7675-22:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 22: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 22: Polyester or polyesterimide enamelled round copper wire overcoated with polyamide, class 180 |
3897 |
TCVN 7675-35:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 35: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt Specifications for particular types of winding wires - Part 35: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155, with a bonding layer |
3898 |
TCVN 7675-36:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 36: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn, có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 36: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180, with a bonding layer |
3899 |
TCVN 7675-37:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 37: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires - Part 37: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180, with a bonding layer |
3900 |
TCVN 7675-38:2017Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 38: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester hoặc polyesterimide phủ polyamide-imide có lớp kết dính, cấp chịu nhiệt 200 Specifications for particular types of winding wires - Part 38: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide, enamelled round copper wire, class 200, with a bonding layer |