Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.746 kết quả.
Searching result
3741 |
TCVN 11990-2:2017Ống kẹp dao (Ống kẹp dao phay chuôi trụ) với vít kẹp chặt dùng cho các dao chuôi trụ có mặt vát – Phần 2: Kích thước ghép nối ống kẹp và ký hiệu Tool chucks (end mill holders) with clamp screws for flatted cylindrical shank tools – Part 2: Connecting dimensions of chucks and designation |
3742 |
TCVN 11991:2017Ống nối thu có côn ngoài 7/24 và côn Morse trong với vít gắn liền Reduction sleeves with 7/24 external and Morse internal taper and incorporanted screw |
3743 |
TCVN 11992-1:2017Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động – Phần 1: Kích thước và ký hiệu của chuôi dao dạng A, AD, AF, U, UD và UF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 1: Dimensions and designation of shanks of forms A, AD, AF, U, UD, and UF |
3744 |
TCVN 11992-2:2017Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho các cơ cấu thay dao tự động – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của các chuôi dao dạng J, JD và JF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 2: Dimensions and designation of shanks of forms J, JD, and JF |
3745 |
TCVN 11992-3:2017Chuôi dao có độ côn 7/24 dùng cho cơ cấu thay dao tự động – Phần 3: Chốt hãm dạng AD, AF, UD, UF, JD và JF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 3: Retention knobs of forms AD AF, UD, UF, JD, JD, and JF |
3746 |
TCVN 12032:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm nguyên liệu – Phân tích cỡ hạt trong dải từ 45 μm đến 150 μm – Phương pháp sử dụng sàng đột lỗ bằng điện Aluminium oxide used for the production of aluminium – Particle size analysis for the range 45 μm to 150 μm – Method using electroformed sieves |
3747 |
TCVN 12033:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm nguyên liệu – Xác định chỉ số mài mòn Aluminium oxide used for the production of primary aluminium − Determination of attrition index |
3748 |
TCVN 12034:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp xác định khối lượng riêng khi đổ đống và khi lèn chặt Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of tapped and untapped density |
3749 |
TCVN 12035:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp xác định thời gian chảy Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of flow time |
3750 |
TCVN 12036:2017Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định nguyên tố lượng vết – Phương pháp quang phổ huỳnh quang bước sóng tán xạ tia X Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method |
3751 |
TCVN 6396-20:2017Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 20: Thang máy chở người và thang máy chở người và hàng Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 20: Passenger and goods passenger lifts |
3752 |
TCVN 6396-50:2017Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Kiểm tra và thử nghiệm – Phần 50: Yêu cầu về thiết kế, tính toán, kiểm tra và thử nghiệm các bộ phận thang máy Safety rules for the construction and installation of lifts – Examinations and tests – Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components |
3753 |
TCVN 11996-1:2017Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 1: Giới thiệu và tổng quan Communication networks and systems for power utility automation - Part 1: Introduction and overview |
3754 |
TCVN 11996-3:2017Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 3: Yêu cầu chung Communication networks and systems for power utility automation - Part 3: General requirements |
3755 |
TCVN 11996-4:2017Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 4: Quản lý hệ thống và dự án Communication networks and systems for power utility automation - Part 4: System and project management |
3756 |
TCVN 5544:2017Đồ trang sức – Cỡ nhẫn – Định nghĩa, phép đo và ký hiệu. Jewellery – Ring-size – Definition, measurement and designation |
3757 |
TCVN 9875:2017Đồ trang sức – Xác định hàm lượng vàng trong hợp kim vàng trang sức – Phương pháp cupel hóa (hỏa luyện). Jewellery - Determination of gold in gold jewellery alloys – Cupellation method (fire assay) |
3758 |
TCVN 9876:2017Đồ trang sức – Xác định hàm lượng kim loại quý trong hợp kim vàng, platin, paladi 999‰ dùng làm đồ trang sức – Phương pháp hiệu số sử dụng ICP-OES. Jewellery - Determination of precious metals in 999 ‰ gold, platinum and palladium jewellery alloys – Difference method ICP-OES |
3759 |
|
3760 |
TCVN 5856:2017Đá quý – Phương pháp cân thủy tĩnh xác định tỷ trọng. Gemstones - Hydrostatic weighing method for testing specific gravity |