-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5471:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với khói của khí thải Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to burnt-gas fumes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1779:1976Ô tô-máy kéo. Thuật ngữ Road vehicles and tractors. Vocabulary |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7170:2002Nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định điểm băng Aviation fuels. Test method for determination of freezing point |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12238-5:2018Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 5: Hướng dẫn đánh giá chất lượng dây chảy cỡ nhỏ Miniature fuses – Part 5: Guidelines for quality assessment of miniature fuse-links |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 508,000 đ | ||||