• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5660:1992

Phụ gia thực phẩm. Quy định chung

Food additives. General specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5544:1991

Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu

Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5374:1991

Hạt có dầu. Tên gọi

Oilseeds. Nomenclature

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7645:2007

Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi

Assembly tools for screws and nuts. Designation and nomenclature

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 5652:1992

Mực tươi

Fresh squids and cuttles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5671:1992

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Hồ sơ thiết kế kiến trúc

System of design documents for construction. Documents for architectural design

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 12238-7:2018

Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 7: Dây chảy cỡ nhỏ dùng cho các ứng dụng đặc biệt

Miniature fuses – Part 7: Miniature fuse-links for special applications

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ