-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6781-1-1:2017Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 1-1: Yêu cầu cụ thể đối với thử nghiệm môđun quang điện (PV) tinh thể silic Terrestrial photovoltaic (PV) modules - Design qualification and type approval - Part 1-1: Special requirements for testing of crystalline silicon photovoltaic (PV) modules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8400-45:2019Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 45: Bệnh gạo lợn, bệnh gạo bỏ Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 45: Porcine cysticercosis. bovine cysticercosis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 9000:2000Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng Quality management system - Fundamentals and vocabulary |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12238-7:2018Cầu chảy cỡ nhỏ – Phần 7: Dây chảy cỡ nhỏ dùng cho các ứng dụng đặc biệt Miniature fuses – Part 7: Miniature fuse-links for special applications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 690,000 đ |