-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7151:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet một mức Laboratory glassware. One-mark pipettes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5644:1992Gạo. Yêu cầu kỹ thuật Rice. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5661:1992Balat đèn thủy ngân cao áp Ballasts for high pressure mercury vapour lamps |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5658:1992Ôtô. Hệ thống phanh. Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử Automobiles. Braking systems. General safety requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7153:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình định mức Laboratory glassware. One-mark volumetric flasks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12239:2018Cầu nhiệt – Yêu cầu và hướng dẫn áp dụng Thermal-links – Requirements and aplication guide |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 588,000 đ | ||||