Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.423 kết quả.

Searching result

18881

TCVN 1881:1976

Bulông đầu chìm lớn cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước

Square neck bolts with large contersunk head (rough). Structure and dimensions

18882

TCVN 1885:1976

Bulông đầu chỏm cầu cổ có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Cup nib head bolts with rag neck (rough). Structure and dimensions

18883

TCVN 1886:1976

Bulông đầu chỏm cầu có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Cup nib head rag bolts (rough). Structure and dimensions

18884

TCVN 1887:1976

Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Large cup nib head bolts (rough). Structure and dimensions

18885

TCVN 1888:1976

Bulông đầu chìm sâu (thô). Kết cấu và kích thước

Deep dormant bolts (rough). Structure and dimensions

18886

TCVN 1889:1976

Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions

18887

TCVN 1890:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions

18888

TCVN 1891:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head fit bolts (semifinished). Structure and dimensions

18889

TCVN 1892:1976

Bulông đầu sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions

18890

TCVN 1893:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions

18891

TCVN 1894:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head fit bolts (finished). Structure and dimensions

18892

TCVN 1895:1976

Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts (finished) used for bored holes. Structure and dimensions

18893

TCVN 1896:1976

Đai ốc sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Hexagon rough nuts. Structure and dimensions

18894

TCVN 1897:1976

Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions

18895

TCVN 1898:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions

18896

TCVN 1899:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions

18897

TCVN 1900:1976

Đai ốc sáu cạnh cao (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thick nuts (semifinished). Structure and dimensions

18898

TCVN 1901:1976

Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Special thick hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions

18899

TCVN 1902:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions

18900

TCVN 1903:1976

Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon nuts (semi-finished). Structure and dimensions

Tổng số trang: 972