Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.423 kết quả.
Searching result
| 18001 |
TCVN 3079:1979Mũi doa côn 1:50 chuôi trụ. Kết cấu và kích thước Taper reamers 1:50 with cylindrical shanks. Design and dimensions |
| 18002 |
TCVN 3080:1979Mũi doa lỗ chốt côn 1:50 chuôi côn. Kích thước cơ bản Taper reamers with taper shanks for taper pins. Basic dimensions |
| 18003 |
TCVN 3081:1979Mũi doa côn chuôi côn. Yêu cầu kỹ thuật Taper reamers with taper shanks. Technical requirements |
| 18004 |
TCVN 3082:1979Mũi doa côn tay chuôi trụ. Yêu cầu kỹ thuật Hand taper reamers with cylindrical shank. Technical requirements |
| 18005 |
TCVN 3083:1979Tarô tay và tarô máy. Kết cấu và kích thước Machine and hand taps. Design and dimensions |
| 18006 |
|
| 18007 |
|
| 18008 |
TCVN 3086:1979Tarô đai ốc chuôi cong. Kết cấu và kích thước Nut taps with curved shanks. Design and dimensions |
| 18009 |
|
| 18010 |
|
| 18011 |
|
| 18012 |
TCVN 3090:1979Tarô cắt ren ống trụ. Dung sai ren Taps for cutting pipe cylindrical thread. Tolerances on the threaded portion |
| 18013 |
TCVN 3091:1979Tarô máy cắt ren hệ mét đường kính từ 0,25 đến 0,9 mm Machine taps for cutting metric threads with diameters from 0.25 to 0.9 mm |
| 18014 |
|
| 18015 |
|
| 18016 |
TCVN 3094:1979Bàn ren tròn cắt ren hệ mét. Dung sai ren Circular screwing dies for cutting metric thread. Tolerances on threaded portion |
| 18017 |
|
| 18018 |
|
| 18019 |
TCVN 3097:1979Bàn ren cắt ren hệ mét đường kính từ 0,25 đến 0,9 mm Dies for cutting metric threads with diameters from 0.25 to 0.9 mm |
| 18020 |
|
