Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
1101 |
TCVN 13755-1:2023Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung và hướng dẫn Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements |
1102 |
|
1103 |
|
1104 |
|
1105 |
TCVN 13744:2023Đường bột, dextrose, lactose, fructose và xiro glucose Powdered sugar, dextrose, lactose, fructose and glucose syrup |
1106 |
TCVN 13745:2023Mía nguyên liệu – Phương pháp lấy mẫu và xác định tạp chất, chữ đường Sugarcane – Sampling and determination of extraneuos matters, commercial cane sugar (CCS) |
1107 |
TCVN 13239-3:2023Công nghệ thông tin – Kiến trúc tham chiếu dữ liệu lớn – Phần 3: Kiến trúc tham chiếu Information technology – Big data reference architecture – Part 3: Reference architecture |
1108 |
TCVN 13902:2023Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Các khái niệm về tín đáng tin cậy trong trí tuệ nhân tạo In formation technology – Artificial intelligence – Artificial intelligence concepts and terminology |
1109 |
TCVN 13903:2023Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Tổng quan về tính đáng tin cậy trong trí tuệ nhân tạo Information technology – Artificial intelligence – Overview of trustworthiness in artificial intelligence |
1110 |
TCVN 13862:2023Phụ gia hoá học cho bê tông – Xác định ảnh hưởng của phụ gia hoá học đến ăn mòn cốt thép bê tông trong môi trường clorua Chemical admixtures for concrete - Determining effects of chemical admixtures on corrosion of embedded steel reinforcement in concrete exposed to chloride environments |
1111 |
TCVN 13863:2023Phụ gia ức chế ăn mòn cốt thép trong bê tông do tác nhân clorua Standard specification for admixtures to inhibit chloride-induced corosion of reinforcing steel in concrete |
1112 |
TCVN 13864:2023Chất dẻo – Thanh định hình (profile) polyvinyl clorua (PVC) – Xác định độ bền va đập với tải trọng rơi Plastics - Poly(vinyl chloride) (PVC) based profiles -Determination of the resistance to impact of profiles by falling mass |
1113 |
TCVN 13865:2023Chất dẻo – Thanh định hình (profile) polyvinyl clorua (PVC) – Xác định ngoại quan sau khi phơi nhiệt ở 150 oC Plastics - Poly(vinyl chloride) (PVC) based profiles - Determination of the appearance after exposure at 150 °C |
1114 |
TCVN 13866:2023Chất dẻo – Thanh định hình (profile) polyvinyl clorua (PVC) – Xác định độ ổn định kích thước sau khi phơi nhiệt Plastics - Poly(vinyl chloride) (PVC) based profiles - Determination of heat reversion |
1115 |
TCVN 13759:2023Phân bón – Xác định hàm lượng dicyandiamid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of dicyandiamide content by high peformance liquid chromatography (HPLC) |
1116 |
TCVN 13760:2023Phân bón – Xác định hàm lượng glutamat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of glutamate content by high performance liquid chromatography (HPLC) |
1117 |
TCVN 13761:2023Phân bón – Xác định hàm lượng axit alginic bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of alginic acid content by high peformance liquid chromatography (HPLC) |
1118 |
TCVN 13762:2023Phân bón – Xác định hàm lượng paclobutrazol bằng phương pháp sắc ký khí (GC) Fertilizers – Determination of paclobutrazol content by gas chromatography (GC) |
1119 |
TCVN 13763:2023Phân bón – Xác định hàm lượng nhóm nitrophenolate bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of nitrophenolates content by high performance liquid chromatography (HPLC) |
1120 |
TCVN 13764:2023Phân bón – Xác định hàm lượng nhóm hoạt chất cytokinin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of cytokinins content by high performance liquid chromatography (HPLC) |