Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 60 kết quả.

Searching result

41

TCVN 7794:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of lead content. Flame atomic absorption spectrometric method

42

TCVN 7793:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

43

TCVN 1676-2:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of copper. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method

44

TCVN 1676-1:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 1: Phương pháp đo màu 2,2\'-Biquinolyl, Quặng sắt. Xác định đồng.

Iron ores. Determination of copper. Part 1: 2,2\'-Biquinolyl spectrophotometric method

45

TCVN 1675:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo màu xanh molypden

Iron ores. Determination of arsenic content. Molybdenum blue spectrophotometric method

46

TCVN 1673:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

47

TCVN 1668:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng nước liên kết. phương pháp chuẩn độ Karl Fischer

Iron ores. Determination of combined water content. Karl Fischer titrimetric method

48

TCVN 1666:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng ẩm của lô

Iron ores. Determination of moisture content of a lot

49

TCVN 1664:2007

Quặng sắt. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ để phân tích hoá học

Iron ores. Preparation of predried test samples for chemical analysis

50

TCVN 7803:2007

Quặng sắt – Xác định hàm lượng phospho – Phương pháp chuẩn độ

Iron ores – Determination of phosphorus content – Titrimetric method

51

TCVN 1665:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Method for determination of mass loss after ignition

52

TCVN 1666:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định độ ẩm

Iron ores. Method for determination of moisture

53

TCVN 1667:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa

Iron ores. Method for determination of moisture in delivery

54

TCVN 1668:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên 

Iron ores.Method for determination of tied water content

55

TCVN 1669:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit

Method for determination of titanium dioxide content

56

TCVN 1670:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại

Iron ores. Method for determination of metallic iron content

57

TCVN 1673:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng crom

Iron ores. Method for determination of chrome conten

58

TCVN 1674:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit

Iron ores. Method for determination of vanadium oxide content

59

TCVN 1675:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng asen

Iron ores. Method for determination of arsenic content

60

TCVN 1676:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Iron ores. Method for determination of copper content

Tổng số trang: 3