• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4237:1986

Máy cắt kim loại. Điều kiện kỹ thuật chung

Machine tools. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1797:1976

Động cơ máy kéo. Bánh đà. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor engines. Fly wheels. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7100:2002

Thuốc lá. Xác định chất khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco. Determination of reducing substances by continuous flow analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1800:1976

Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. ống dẫn hướng xupap. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine diesels. Valve guiding tubes. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1657:1975

Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước

Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7182:2002

Đèn mổ. Yêu cầu kỹ thuật

Surgery lights. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7015-1:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 1: Cụm thiết bị lắp với động cơ đốt trong

Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 1: Units fitted with an integral combustion engine

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 7010-3:2002

Máy thở dùng trong y tế. Phần 3: Yêu cầu đặc thù đối với máy thở dùng cấp cứu và vận chuyển bệnh nhân

Lung ventilators for medical use. Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 1668:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên 

Iron ores.Method for determination of tied water content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 341:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm

Construction sand. Determination of moisture content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 1824:1976

Dây kim loại - Phương pháp thử kéo

Wire - Tensile test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 1844:1976

Thép cán nóng - Thép băng

Hot - rolled steel strips

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 1663:1975

Giấy viết số 3. Yêu cầu kỹ thuật

Writting papers No3. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 7025:2002

Đường ô tô lâm nghiệp. Yêu cầu thiết kế

Forestry roads. Specifications for design

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 7015-2:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 2: Cụm thiết bị sử dụng với nguồn động lực đeo vai

Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 2: Units for use with a back-pack power source

150,000 đ 150,000 đ Xóa
16

TCVN 4004:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Trang thiết bị

Code of practice for grading and building steel coves sea-going ships. Equipment

0 đ 0 đ Xóa
17

TCVN 1676:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Iron ores. Method for determination of copper content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,250,000 đ