Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 319 kết quả.

Searching result

221

TCVN 7794:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of lead content. Flame atomic absorption spectrometric method

222

TCVN 7793:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

223

TCVN 1676-2:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of copper. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method

224

TCVN 1676-1:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 1: Phương pháp đo màu 2,2\'-Biquinolyl, Quặng sắt. Xác định đồng.

Iron ores. Determination of copper. Part 1: 2,2\'-Biquinolyl spectrophotometric method

225

TCVN 1675:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo màu xanh molypden

Iron ores. Determination of arsenic content. Molybdenum blue spectrophotometric method

226

TCVN 1673:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

227

TCVN 1668:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng nước liên kết. phương pháp chuẩn độ Karl Fischer

Iron ores. Determination of combined water content. Karl Fischer titrimetric method

228

TCVN 1666:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng ẩm của lô

Iron ores. Determination of moisture content of a lot

229

TCVN 1664:2007

Quặng sắt. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ để phân tích hoá học

Iron ores. Preparation of predried test samples for chemical analysis

230

TCVN 7803:2007

Quặng sắt – Xác định hàm lượng phospho – Phương pháp chuẩn độ

Iron ores – Determination of phosphorus content – Titrimetric method

231

TCVN 6803:2001

Quặng nhôm. Quy trình lấy mẫu

Aluminium ores. Sampling procedures

232

TCVN 6804:2001

Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ chính xác lấy mẫu

Aluminium ores. Experimental methods for checking the precision of sampling

233

TCVN 6805:2001

Quặng nhôm. Phương pháp thực nghiệm kiểm tra độ lệch lấy mẫu, Quặng nhôm

Aluminium ores. Experimental methods for checking the bias of sampling

234

TCVN 6806:2001

Quặng nhôm. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ

Aluminium ores. Preparation of pre-dried test samples

235

TCVN 6807:2001

Quặng nhôm. Xác định độ hút ẩm mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng

Aluminium ores. Determination of hygroscopic moisture in analytical samples. Gravimetric method

236

TCVN 6808:2001

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng ẩm quặng đống

Aluminium ores. Determination of the moisture content of bulk material

237

TCVN 2823:1999

Quặng nhôm. Chuẩn bị mẫu

Aluminium ores. Preparation of samples

238

TCVN 2824:1999

Quặng nhôm. Xác định lượng mất khi nung ở 1075oC. Phương pháp khối lượng

Aluminium ores. Determination of loss of mass at 1075oC. Gravimetric method

239

TCVN 2825:1999

Quặng nhôm. Xác định tổng hàm lượng silic. Kết hợp phương pháp khối lượng và phương pháp quang phổ

Aluminium ores. Determination of total silicon content. Combined gravimetric and spectrophotometric method

240

TCVN 2826:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ 4,4\' diantipyrylmetan

Aluminium ores. Determination of titanium content. 4,4\' diantipyrylmethane spectrophotometric method

Tổng số trang: 16