Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

14761

TCVN 6003:1995

Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và các bộ phận công trình

Building drawings. Designation of buildings and parts of buildings

14762

TCVN 6004:1995

Nồi hơi - Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo

Boilers - Safety engineering requirements of design, construction, manufacture

14763

TCVN 6005:1995

Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. Phương pháp thử

Boilers. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture. Test methods

14764

TCVN 6006:1995

Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa

Boilers. Safety engineering requirements of erection, use, repair

14765

TCVN 6007:1995

Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa. Phương pháp thử

Boilers. Safety engineering requirements of erection, use, repair. Test methods

14766

TCVN 6008:1995

Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra

Pressure equipment. Welded points. Technical requirements and control methods

14767

TCVN 6009:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị tín hiệu âm thanh. Đặc tính kỹ thuật

Road vehicles. Sound signalling devices. Technical specifications

14768

TCVN 6010:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe máy

Road vehicles. Measurement method for the maximum speed of mopeds

14769

TCVN 6011:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo vận tốc lớn nhất của xe mô tô

Road Vehicles - Measurement method for the maximum speed of motorcycles

14770

TCVN 6012:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí ô nhiễm do mô tô lắp động cơ xăng thải ra

Road vehicles. Measurement method of gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a controlled ignition engine

14771

TCVN 6013:1995

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tơ. Cơ cấu điều khiển. Kiểu, vị trí và chức năng

Road vehicles Motorcycles - Controls Types, positions and functions

14772

TCVN 6014:1995

Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi

Coal − Determination of nitrogen – Semi-micro Kjelkahl method

14773

TCVN 6015:1995

Than đá. Xác định chỉ số chịu nghiền Hardgrove

Hard coal. Determination of Hardgrove grindability index

14774

TCVN 6016:1995

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ bền

Cements - Test methods - Determination of strength

14775

TCVN 6017:1995

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết và độ ổn định

Cements - Test methods - Determination of setting time and soundness

14776

TCVN 6018:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom

Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method

14777

TCVN 6019:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học

Petroleum products. Calculation of viscosity index from kinematic viscosity

14778

TCVN 6020:1995

Sản phẩm dầu mỏ - Xăng - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp iot monoclorua

Petroleum products – Gasoline – Determination of lead content – lodine monochloride method

14779

TCVN 6021:1995

Sản phẩm dầu mỏ và hiđrocacbon. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt Wickbold

Petroleum products and hydrocarbons - Determination of sulfur content - Wickbold combustion method

14780

TCVN 6022:1995

Chất lỏng dầu mỏ. Lấy mẫu tự động trong đường ống

Petroleum liquids. Automatic pipeline sampling

Tổng số trang: 958