Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

13181

TCVN 7013-2:2002

Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 2: kiểm thực tế

Machine tools. Testing conditions for pillar type vertical drillingmachines. Testing of the accuracy. Part 2: Practical tests

13182

TCVN 7013-1:2002

Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Kiểm hình học

Machine tools. Test conditions for pillar type vertical drilling machines. Testing of the accuracy. Part 1: Geometrical tests

13183

TCVN 7012:2002

Máy cắt kim loại. Điều kiện nghiệm thu máy tiện thông dụng. Kiểm độ chính xác

Machine tools. Acceptance conditions for general purpose parallet lathes. Testing of the accuracy

13184

TCVN 7011-4:2002

Máy cắt kim loại. Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 4: Chu trình kiểm đối với máy công cụ điều khiển số

Machine tools. Test code for machine tools. Part 4: Circular tests for nurmerically controlled machine tools

13185

TCVN 7010-3:2002

Máy thở dùng trong y tế. Phần 3: Yêu cầu đặc thù đối với máy thở dùng cấp cứu và vận chuyển bệnh nhân

Lung ventilators for medical use. Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators.

13186

TCVN 7010-2:2002

Máy thở dùng trong y tế. Phần 2: Yêu cầu đặc thù đối với máy thở dùng tại nhà

Lung ventilators for medical use. Part 2: Particular requirements for home care ventilator

13187

TCVN 7010-1:2002

Máy thở dùng trong y tế. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Lung ventilators for medical use. Part 1: Requirements

13188

TCVN 7009-3:2002

Tín hiệu báo động trong chăm sóc gây mê và hô hấp. Phần 3: Hướng dẫn ứng dụng các báo động

Anaesthesia and respiratory care alarm signals. Part 3: Guidance on application of alarms

13189

TCVN 7009-2:2002

Tín hiệu báo động trong chăm sóc gây mê và hô hấp. Phần 2: Tín hiệu báo động bằng âm thanh

Anaesthesia and respiratory care alarm signals. Part 2: Auditory alarm signals

13190

TCVN 7009-1:2002

Tín hiệu báo động trong chăm sóc gây mê và hô hấp. Phần 1: Tín hiệu báo động bằng hình ảnh

Anaesthesia and respiratory care alarm signals. Part 1: Visual alarm signals

13191

TCVN 7008:2002

Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn của nguồn cung cấp y tế

Medical electrical equipment. Particular requirements for safety of medical supply units

13192

TCVN 7007:2002

Máy làm giàu ôxy dùng trong y tế. Yêu cầu an toàn

Oxygen concentrators for medical use. Safety requirements

13193

TCVN 7006:2002

Máy theo dõi ôxy để giám sát khí thở của bệnh nhân. Yêu cầu an toàn

Oxygen monitor for monitoring patient breathing mixture. Safety requirements

13194

TCVN 7004:2002

Máy điện châm

Acupuncture apparatus

13195

TCVN 7005:2002

Ống thở dùng trong máy gây mê và máy thở

Breathing tubes intended for use with anaesthetic apparatus and ventilators

13196

TCVN 7003:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị bảo vệ chống sử dụng không được phép mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Protective device against unauthorized use of two or three-wheeled motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval

13197

TCVN 7002:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn biển số sau của phương tiện cơ giới (trừ mô tô) và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Rear registration plate lamps for moto vehicles (except motorcycles) and their trailers. Requirements and test methords in type approval

13198

TCVN 7001:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Đai an toàn và hệ thống ghế. Đai an toàn cho người lớn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Safety belts and restraints systems for adult occupation. Requirements and test methods in type approval

13199

TCVN 7000:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Tương thích điện từ của mô tô, xe máy và các bộ phận kỹ thuật điện hoặc điện tử sử dụng riêng. Yêu cầu phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Electromagnetic compatibility of motorcycles and mopeds and electrical or electronic separate technical units. Requirements and test methods in type approval

13200

TCVN 6999:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Phần nhô ra ngoài của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. External projections from two or three-wheel motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in type approval

Tổng số trang: 957