-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9235:2012Máy nông nghiệp. Thiết bị tẽ ngô truyền động bằng động cơ. Phương pháp thử. Agricultural machinery. Power-operated corn sheller. Methods of tests. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6261:2007Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5 độ C Milk. Enumeration of colony-forming units of psychrotrophic microorganisms. Colony-count technique at 6,5 degrees C |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6256:2007Thiết bị tuyển than. Đánh giá hiệu suất Coal cleaning equipment. Performance evaluation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6145:2007Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo. Các chi tiết bằng nhựa. Phương pháp xác định kích thước Plastics piping systems. Plastics components. Determination of dimensions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7262:2003Thuốc lá tấm Reconstituted tobacco |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6149-1:2007Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 1: General method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6246:2003Khớp nối đơn dùng cho ống chịu áp lực bằng poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-V) và bằng poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu Single sockets for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) and chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 850,000 đ | ||||