Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.685 kết quả.

Searching result

9121

TCVN 4407:2010

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hàm lượng chất khô. Phương pháp sấy khô

Paper, board and pulps. Determination of dry matter content. Oven-drying method

9122

TCVN 7835-F09:2010

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F09: Yêu cầu kỹ thuật cho vải cọ xát bằng bông

Textiles. Tests for colour fastness. Part F09: Specification for cotton rubbing cloth

9123

TCVN 3298:2010

Vắc xin dịch tả vịt nhược độc dạng đông khô. Yêu cầu kỹ thuật

Duck plague vaccine, live. Technical requirements

9124

TCVN 7835-E04:2010

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi

Textiles. Tests for colour fastness. Part E04: Colour fastness to perspiration

9125

TCVN 1865-1:2010

Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 1: Điều kiện ánh sáng ban ngày trong nhà (độ trắng ISO)

Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 1: Indoor daylight conditions (ISO brightness)

9126

TCVN 1862-2:2010

Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (20mm/min)

Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method (20 mm/min)

9127

TCVN 1674-2:2010

Quặng sắt. Xác định hàm lượng vanadi. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of vanadium. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method

9128

TCVN 1597-2:2010

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft)

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 2: Small (Delft) test pieces

9129

TCVN 308:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng vanadi. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of vanadium content. Methods oF chemical analysis.

9130

TCVN 301:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng Bo. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of boron content. Methods of chemical analysis

9131

TCVN 299:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of titanium content. Methods of chemical analysis.

9132

TCVN 8630:2010

Nồi hơi. Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử.

Boilers. Energy efficiency and test method

9133

TCVN 5488:2010

Chất hoạt động bề mặt – Bột giặt – Xác định khối lượng riêng biểu kiến – Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Surface active agents - Washing powders - Determination of apparent density – Method by measuring the mass of a given volume

9134

TCVN ISO 14063:2010

Quản lý môi trường. Trao đổi thông tin môi trường. Hướng dẫn và các ví dụ.

Environment management. Environmental communication. Guidelines and examples

9135

TCVN ISO 14031:2010

Quản lý môi trường. Đánh giá kết quả thực hiện về môi trường. Hướng dẫn

Environment management. Environmental performance evaluation. Guidelines

9136

TCVN 8634:2010

Thước cặp có du xích đến 0,02mm

Vernier callipers reading to 0,02 mm

9137

TCVN 8655:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch PDF417

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. PDF417 bar code symbology specification

9138

TCVN 8656-1:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 1: Thuật ngữ chung liên quan đến AIDC

Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 1: General terms relating to AIDC

9139

TCVN 8657:2010

Máy lâm nghiệp. Tời. Kích thước, tính năng và an toàn.

Machinery for forestry. Winches. Dimensions, performance and safety

9140

TCVN 8658:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Ký hiệu nhóm xe cơ giới.

Road vehicles. Motor vehicle category symbol

Tổng số trang: 935