Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
6801 |
TCVN 9776:2013Quy phạm thực hành giảm acrylamide trong thực phẩm Code of Practice for the Reduction of Acrylamide in Foods |
6802 |
TCVN 9777:2013Quy phạm thực hành giảm nhiễm hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong thực phẩm do quá trình sấy trực tiếp và quá trình xông khói Code of Practice for the Reduction of Contamination of Food with Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAH) from Smoking and Direct Drying Processes |
6803 |
TCVN 9773:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm axit thấp được chế biến và bao gói vô trùng Code of Hygienic Practice for Aseptically Processed and Packaged Low-Acid Foods |
6804 |
TCVN 9772:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm bao gói sẵn bảo quản lạnh có hạn sử dụng kéo dài Code of hygienic practice for refrigerated packaged foods with extended shelf life |
6805 |
|
6806 |
|
6807 |
TCVN 9770:2013Quy phạm thực hành bao gói và vận chuyển rau, quả tươi. Code of practice for packaging and transport of fresh fruits and vegetables |
6808 |
TCVN 9771:2013Quy phạm thực hành đối với chế biến và xử lý thực phẩm đông lạnh nhanh Code of practice for the processing and handling of quick frozen foods |
6809 |
|
6810 |
|
6811 |
|
6812 |
|
6813 |
|
6814 |
TCVN 9762:2013Sơn và vecni - Xác định ảnh hưởng của nhiệt Paints and varnishes - Determination of the effect of heat |
6815 |
TCVN 9761:2013Sơn và vecni. Sự phong hóa tự nhiên của lớp phủ. Phơi mẫu và đánh giá Paints and varnishes. Natural weathering of coatings. Exposure and assessment |
6816 |
TCVN 9760:2013Sơn và vecni. Xác định độ dày màng Paints and varnishes. Determination of film thickness |
6817 |
TCVN 9744:2013Chè và chè hòa tan dạng rắn. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Tea and instant tea in solid form. Determination of caffeine content. Method using high-performance liquid chromatography |
6818 |
TCVN 9745-1:2013Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 1: Hàm lượng polyphenol tổng số trong chè. Phương pháp đo màu dùng thuốc thử folin-ciocalteu Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 1: Content of total polyphenols in tea. Colorimetric method using Folin-Ciocalteu reagent |
6819 |
TCVN 9745-2:2013Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 2: Hàm lượng catechin trong chè xanh. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 2: Content of catechins in green tea. Method using high-performance liquid chromatography |
6820 |
TCVN 9738:2013Chè. Chuẩn bị mẫu nghiền và xác định hàm lượng chất khô Tea. Preparation of ground sample of known dry matter content |