• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11169:2015

Phụ gia thực phẩm. Aacorbyl palmitat. 9

Food additives. Ascorbyl palmitate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6908:2010

Kiểm dịch thực vật. Khung hướng dẫn phân tích nguy cơ dịch hại

Framework for pest risk analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 5699-2-53:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-53: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt dùng cho xông hơi

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-53: Particular requirements for sauna heating appliances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5254:1990

Đất trồng trọt. Phương pháp xác định hàm lượng kali dễ tiêu

Cultivated soil. Determination of dissolvable available potassium content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6115-2:2015

Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 2: Hàn áp lực. 24

Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 2: Welding with pressure

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ