-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5242:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ xoắn cân bằng Sewing thread. Determination of balance twist |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12467-3:2018Vịt giống hướng trứng - Phần 3: Vịt Mốc Egg breeding duck - Part 3: Moc duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8363:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Xác định lưu huỳnh (đèn thường hoặc đèn đốt oxy-hydro) Standard test method for sulfur in liquefied petroleum gases (oxy-hydrogen burner or lamp) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7029:2009Sữa hoàn nguyên tiệt trùng và sữa pha lại tiệt trùng Sterilized reconstituted milk and sterilized recombined milk |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7747:2007Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ đối với thực phẩm chứa đường tinh thể bằng phương pháp đo phổ ESR, Foodstuffs. Detection of irradiated food containing crystalline sugar by ESR spectroscopy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7563-10:2008Xử lý dữ liệu. Từ vựng. Phần 10: Kỹ thuật và phương tiện điều hành Data processing. Vocabulary. Part 10: Operating techniques and facilities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6396-21:2015Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 21: Thang máy mới chở người, thang máy mới chở người và hàng trong các tòa nhà đang sử dụng Safety rules for the construction and installation of lifts. Lifts for the transport of persons and goods. New passenger and goods passenger lifts in existing building |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 750,000 đ | ||||