Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
301 |
TCVN 14135-2:2025Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 2: Rút gọn mẫu đến kích cỡ mẫu thử Aggregates for highway construction – Test methods – Part 2: Reducing samples of aggregate to testing size |
302 |
TCVN 14135-3:2025Cốt liệu dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu có trong cốt liệu Aggregates for highway sonstruction – Test methods – Part 3: Clay lumps and friable particles in aggregate |
303 |
TCVN 14228-2:2025Internet vạn vật (IoT) – Nền tảng trao đổi dữ liệu đối với các dịch vụ IoT – Phần 2: Tính liên tác vận chuyển giữa các điểm nút Internet of things (IoT) – Data exchange platform for IoT services – Part 2: Transport interoperability between nodal points |
304 |
TCVN 13813-3:2025Internet vạn vật (IoT) – Tính liên tác đối với hệ thống IoT – Phần 3: Tính liên tác ngữ nghĩa Internet of things (IoT) – Interoperability for IoT system – Part 3: Semantic interoperability |
305 |
TCVN 14481-1:2025Tính toán đám mây và các nền tảng phân tán – Luồng dữ liệu, loại dữ liệu và sử dụng dữ liệu – Phần 1: Yêu cầu cơ bản Cloud computing and distributed platforms – Data flow, data categories and data use – Part 1: Fundamentals |
306 |
TCVN 14482:2025Công nghệ thông tin – Tính toán đám mây và nền tảng phân tán – Nguyên tắc phân loại cho nền tảng số Information technology — Cloud computing and distributed platforms — Taxonomy for digital platforms |
307 |
TCVN 14483:2025Công nghệ thông tin – Tính toán đám mây – Khung tin cậy để xử lý dữ liệu đa nguồn Information technology — Cloud computing — Framework of trust for processing of multi-sourced data |
308 |
TCVN 14505:2025Đô thị và cộng đồng bền vững – Các chỉ số về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) cho các đô thị Sustainable cities and communities – Environmental, social and governance (ESG) indicators for cities |
309 |
TCVN 14506:2025Công nghệ thông tin – Chỉ số công nghệ thông tin và truyền thông cho đô thị thông minh Information technology – Smart city Information and Communication Technologies indicators |
310 |
TCVN 14507:2025Công nghệ thông tin – Kiến trúc tham chiếu nền tảng số đô thị thông minh – Dữ liệu và dịch vụ Information technology – Smart city digital platform reference architecture – Data and service |
311 |
TCVN 14394-1:2025Thử nghiệm chịu lửa – Van ngăn cháy cho hệ thống phân phối không khí – Phần 1: Van ngăn cháy cơ khí Fire resistance tests – Fire dampers for air distribution system – Part 1: Mechanical dampers |
312 |
TCVN 14394-2:2025Thử nghiệm chịu lửa – Van ngăn cháy cho hệ thống phân phối không khí – Phần 2: Van ngăn cháy trương phồng Fire resistance tests – Fire dampers for air distribution system – Part 2: Intumescent dampers |
313 |
TCVN 14341:2025Luồng đường thủy nội địa – Yêu cầu thiết kế công trình chỉnh trị |
314 |
TCVN 7909-2-1:2025Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-1: Môi trường – Mô tả về môi trường – Môi trường điện từ đối với nhiễu dẫn tần số thấp và tín hiệu truyền trong hệ thống cấp điện công cộng Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2: Environment – Section 1: Description of the environment – Electromagnetic environment for low-frequency conducted disturbances and signalling in public power supply systems |
315 |
TCVN 7909-2-5:2025Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-5: Môi trường – Mô tả và phân loại môi trường điện từ Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2-5: Environment – Description and classification of electromagnetic environments |
316 |
TCVN 7909-2-8:2025Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-8: Môi trường – Sụt áp và gián đoạn ngắn trên hệ thống cấp điện công cộng với các kết quả đo thống kê Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2-8: Environment – Voltage dips and short interruptions on public electric power supply systems with statistical measurement results |
317 |
TCVN 7909-2-12:2025Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-12: Môi trường – Mức tương thích đối với các nhiễu dẫn tần số thấp và tín hiệu truyền trong hệ thống cấp điện trung áp công cộng Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2-12: Environment – Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public medium-voltage power supply systems |
318 |
TCVN 7909-2-14:2025Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-14: Môi trường – Quá điện áp trong mạng lưới phân phối điện công cộng Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2-14: Environment – Overvoltages on public electricity distribution networks |
319 |
TCVN 8818-1:2025Nhựa đường lỏng - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật |
320 |
TCVN 14184-1:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps |