Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 595 kết quả.

Searching result

241

TCVN 11787-2:2017

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số - Phương pháp khối lượng

242

TCVN 11694-2:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 2: Phương pháp phân hủy trong axit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 2: Acid digestion and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method

243

TCVN 11694-1:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 1: Phương pháp cộng kết sắt hydroxit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 1: Iron hydroxide concentration and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method

244

TCVN 11693:2016

Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua – Xác định các giới hạn ẩm vận chuyển – Phương pháp bàn chảy

Copper, lead, and zinc sulfide concentrates – Determination of transportable moisture limits – Flow– table method

245

TCVN 11692:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Phương pháp lấy mẫu dạng bùn

Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Sampling of slurries

246

TCVN 11691:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Hướng dẫn kiểm tra các hệ thống lấy mẫu cơ giới

Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Guidelines for the inspection of mechanical sampling systems

247

TCVN 11690:2016

Tinh quặng đồng sulfua – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp chuẩn độ

Copper sulfide concentrates – Determination of copper content – Titrimetric methods

248

TCVN 10673:2015

Trắc địa mỏ. 76

Mine Surveying

249

TCVN 11137:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng ẩm lưu trong mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng. 8

Manganese ores and concentrates -- Determination of hygroscopic moisture content in analytical samples -- Gravimetric method

250

TCVN 11138:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp đo phổ dimetylglyoxim và phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 15

Manganese ores and concentrates -- Determination of nickel content -- Dimethylglyoxime spectrometric method and flame atomic absorption spectrometric method

251

TCVN 11139:2015

Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo phổ

Manganese ores and concentrates - Determination of arsenic content - Spectrometric method

252

TCVN 11140:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp chiết-đo quang molybdovanadat. 9

Manganese ores and concentrates -- Determination of phosphorus content -- Extraction-molybdovanadate photometric method

253

TCVN 11141:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp đo quang và phương pháp khối lượng. 14

Manganese ores and concentrates -- Determination of aluminium content -- Photometric and gravimetric methods

254

TCVN 11142:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Phương pháp phân tích hóa học. Hướng dẫn chung. 8

Manganese ores and concentrates -- Methods of chemical analysis -- General instructions

255

TCVN 11143:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng kali và natri. Phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa. 10

Manganese ores and concentrates -- Determination of potassium and sodium content -- Flame atomic emission spectrometric method

256

TCVN 11144:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng nhôm, đồng, chì và kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12

Manganese ores and concentrates -- Determination of aluminium, copper, lead and zinc contents -- Flame atomic absorption spectrometric method

257

TCVN 11145:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp khối lượng. 8

Manganese ores and concentrates -- Determination of silicon content -- Gravimetric method

258

TCVN 11146:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ EDTA. 14

Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- EDTA titrimetric method

259

TCVN 11147:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp đo phổ 4,4\'-Diantipyrylmetan. 9

Manganese ores and concentrates - Determination of titanium content - 4,4\'-Diantipyrylmethane spectrometric method

260

TCVN 11148:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12

Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method

Tổng số trang: 30