- 
            B1
- 
            B2
- 
            B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TCVN 10121:2013Chai chứa khí di động. Kiểm tra và bảo dưỡng các van chai. 12 Transportable gas cylinders -- Inspection and maintenance of cylinder valves | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | TCVN 10119-1:2013Chai chứa khí. Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp lại được. Phần 1: Áp suất thử nhỏ hơn và bằng 6 MPa. 43 Gas cylinders -- Refillable welded stainless steel cylinders -- Part 1: Test pressure 6 MPa and below | 172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| 3 | TCVN 10119-2:2013Chai chứa khí. Chai bằng thép không gỉ, hàn, nạp lại được. Phần 2: Áp suất thử lớn hơn và bằng 6 MPa. 42 Gas cylinders -- Refillable welded stainless steel cylinders -- Part 2: Test pressure greater than 6 Mpa | 168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 4 | TCVN 11144:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng nhôm, đồng, chì và kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12 Manganese ores and concentrates -- Determination of aluminium, copper, lead and zinc contents -- Flame atomic absorption spectrometric method | 100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 540,000 đ | ||||
