-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9364:2012Nhà cao tầng - Kỹ thuật đo đạc phục vụ công tác thi công High rise buildings - Technical guide for survey work during construction |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1034:1986Mũi tâm và mũi tâm khuyết. Kết cấu và kích thước Lathe centres and half-centres. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11900:2017Gỗ dán - Dung sai kích thước Plywood - Tolerances on dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11140:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp chiết-đo quang molybdovanadat. 9 Manganese ores and concentrates -- Determination of phosphorus content -- Extraction-molybdovanadate photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 318,000 đ | ||||