-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1457:1983Chè đen, chè xanh. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11133:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phản ứng chuỗi polymerase real-time (pcr real-time) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm. Định nghĩa và yêu cầu chung. 18 Microbiology of food and animal feeding stuffs - Real-time polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne pathogens - General requirements and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11139:2015Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo phổ Manganese ores and concentrates - Determination of arsenic content - Spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5105:1990Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng tro Aquatic products. Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11137:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng ẩm lưu trong mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng. 8 Manganese ores and concentrates -- Determination of hygroscopic moisture content in analytical samples -- Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |