Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 257 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 12971:2020Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Các nitrosamin: Phát hiện và xác định N-nitrosodietanolamin (NDELA) bằng HPLC-MS-MS Cosmetics – Analytical methods – Nitrosamines: Detection and determination of N-nitrosodiethanolamine (NDELA) in cosmetics by HPLC-MS-MS |
22 |
TCVN 12972-1:2020Mỹ phẩm ‒ Hướng dẫn định nghĩa kỹ thuật và tiêu chí đối với sản phẩm và thành phần mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ ‒ Phần 1: Định nghĩa đối với thành phần Guidelines on technical definitions and criteria for natural and organic cosmetic ingredients and products – Part 1: Definitions for ingredients |
23 |
TCVN 12972-2:2020Mỹ phẩm ‒ Hướng dẫn định nghĩa kỹ thuật và tiêu chí đối với các thành phần mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ ‒ Phần 2: Các tiêu chí đối với các thành phần và sản phẩm Cosmetics ‒ Guidelines on technical definitions and criteria for natural and organic cosmetic ingredients ‒ Part 2: Criteria for ingredients and products |
24 |
TCVN 12973:2020Vi sinh vật ‒ Mỹ phẩm – Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn ISO về vi sinh vật mỹ phẩm Microbiology – Cosmetics – Guidelines for the application of ISO standards on cosmetic microbiology |
25 |
TCVN 12974:2020Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Phát hiện E.coli Cosmetics – Microbiology – Detection of Escherichia coli |
26 |
|
27 |
TCVN 12976:2020Mỹ phẩm – Thực hành sản xuất tốt (GMP) – Hướng dẫn thực hành sản xuất tốt Cosmetics – Good manufacturing practices (GMP) – Guidelines on good manufacturing practices |
28 |
TCVN 12925:2020Chất làm mát động cơ loại glycol – Quy định kỹ thuật Standard specification for engine coolant grade glycol |
29 |
TCVN 12926:2020Chất làm mát động cơ loại glycerin – Quy định kỹ thuật Standard specification for engine coolant grade glycerin |
30 |
TCVN 12928:2020Chất làm mát động cơ gốc glycerin dùng cho ô tô và xe tải hạng nhẹ – Quy định kỹ thuật Standard specification for glycerin base engine coolant for automotive and light-duty service |
31 |
TCVN 12929:2020Chất làm mát động cơ và chất làm mát động cơ đậm đặc – Phương pháp xác định khối lượng riêng hoặc khối lượng riêng tương đối bằng tỷ trọng kế Standard test method for density or relative density of engine coolant concentrates and engine coolants by the hydrometer |
32 |
TCVN 12930:2020Chất làm mát động cơ đậm đặc – Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp thuốc thử Karl Fischer Standard test method for water in engine coolant concentrate by the Karl Fischer reagent method |
33 |
TCVN 12931:2020Chất làm mát động cơ và chất chống gỉ - Phương pháp xác định pH Standard test method for pH of engine coolants and antirusts |
34 |
TCVN 12932:2020Chất làm mát động cơ – Phương pháp xác định vết ion clorua Standard test method for trace chloride ion in engine coolants |
35 |
TCVN 12933:2020Chất làm mát động cơ – Phương pháp xác định hàm lượng tro Standard test method for percent ash content of engine coolants |
36 |
TCVN 12934:2020Chất làm mát động cơ – Xác định hàm lượng glycerin bằng phương pháp chuẩn độ (natri meta periodat) Standard test method for determination of glycerin assay by tritration (sodium meta periodate) |
37 |
TCVN 8167:2019Độ Bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Loại điều kiện sử dụng Durability of wood and wood-based products - Use classes |
38 |
TCVN 12716:2019Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Độ bền tự nhiên của gỗ - Hướng dẫn phân cấp độ bền của gỗ dùng trong các điều kiện sử dụng Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes |
39 |
TCVN 12717-1:2019Độ bền của gỗ và sản phẩm gỗ - Xác định phát thải thuốc từ gỗ đã bảo quản ra môi trường - Phần 1: Gỗ để ở kho bãi sau khi bảo bảo quản, dùng ở loại điều kiện sử dụng 3 (không có mái che, không tiếp xúc với nền đất) - Phương pháp trong phòng thí nghiệm Durability of wood and wood-based products - Determination of emissions from preservative treated wood to the environment - Part 1: Wood held in the storage yard after treatment and wooden commodities exposed in Use Class 3 (not covered, not in contact with the ground) - Laboratory method |
40 |
TCVN 11968:2018Bột nhôm dùng để sản xuất bê tông khí - Yêu cầu kỹ thuật Aluminum for the production of aerated concrete - Specifications |