Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
13841 |
TCVN 6744:2000Hoạt động ngân hàng và các dịch vụ tài chính liên quan. Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN) Banking and related financial services. International Bank Account Number (IBAN) |
13842 |
TCVN 6745-1:2000Cáp sợi quang. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Optical fibre cables. Part 1: Generic specifications |
13843 |
TCVN 6745-2:2000Cáp sợi quang. Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với sản phẩm Optical fibre cables. Part 2: Product specifications |
13844 |
TCVN 6745-3:2000Cáp sợi quang. Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần Optical fibre cables. Part 3: Telecommunication cable. Sectional specifications |
13845 |
TCVN 6746:2000Đặc tính truyền dẫn của máy điện thoại số có băng tần điện thoại (300 - 3400 Hz) Transmission characteristics for telephones band (300 -3400 Hz) digital telephones |
13846 |
|
13847 |
TCVN 6748-1:2000Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification |
13848 |
TCVN 6749-1:2000Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification |
13849 |
TCVN 6749-4:2000Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Tụ điện phân nhôm có chất điện phân rắn và không rắn Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 4: Sectional specification: Aluminium electrolytic capacitors with solid and non-solid electrolyte |
13850 |
TCVN 6750:2000Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh đioxit. Phương pháp sắc ký khí ion Stationary source emissions. Determination of mass concentration of sulfur dioxide. Ion chromatography method |
13851 |
TCVN 6751:2000Chất lượng không khí. Xác định đặc tính tính năng của phương pháp đo Air quality. Determination of performance characteristics of measurement method |
13852 |
TCVN 6752:2000Chất lượng không khí. Xử lý các dữ liệu về nhiệt độ, áp suất và độ ẩm Air quality. Handling of temperature, pressure and humidity data |
13853 |
TCVN 6753:2000Chất lượng không khí. Định nghĩa về phân chia kích thước bụi hạt để lấy mẫu liên quan tới sức khoẻ Air quality. Particle size fraction definitions for health-related sampling |
13854 |
TCVN 6754:2000Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng EAN.UCC Article number and barcode. EAN.UCC and application identifier |
13855 |
TCVN 6755:2000Mã số và mã vạch vật phẩm. Mã vạch EAN.UCC-128. Quy định kỹ thuật Article number and barcode. EAN.UCC-128 barcode. Specification |
13856 |
TCVN 6756:2000Mã số và mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch EAN cho sách và xuất bản phẩm nhiều kỳ - Quy định kỹ thuật Article number and barcode - EAN number and barcode for book and serial publication - Specification |
13857 |
TCVN 6757:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất phụ tùng (WPMI) Road vehicles. World parts manufacturer identifier (WPMI) code |
13858 |
TCVN 6758:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Kính an toàn và vật liệu kính an toàn. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Safety glazing and glazing material. Requirements and test methods in type approval |
13859 |
TCVN 6759:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn Halogen chiếu sáng phía trước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử trong công nhận kiểu Road vehicles. Headlamps equipped with halogen filament lamps. Technical requirements and test method in type approval |
13860 |
TCVN 6760:2000Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định dư lượng hexan kỹ thuật Animal and vegetable fats and oils. Determination of residual technical hexane content |