Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

13181

TCVN 7028:2002

Sữa tươi tiệt trùng. Quy định kỹ thuật

Sterilized fresh milk. Specification

13182

TCVN 7027:2002

Chữa cháy. Xe đẩy chữa cháy. Tính năng và cấu tạo

Fire fighting. Wheeled fire extinguishers. Performance and construction

13183

TCVN 7026:2002

Chữa cháy. Bình chữa cháy xách tay. Tính năng và cấu tạo

Fire fighting. Portable fire extinguishers. Performance and construction

13184

TCVN 7025:2002

Đường ô tô lâm nghiệp. Yêu cầu thiết kế

Forestry roads. Specifications for design

13185

TCVN 7024:2002

Clanhke xi măng pooclăng thương phẩm

Trade portland cement clinker

13186

TCVN 7023:2002

Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat. Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô)

Gasoline and gasoline-oxygenate blends. Test method for vapor pressure (Dry method)

13187

TCVN 7022:2002

Trạm y tế cơ sở. Yêu cầu thiết kế

Local medical care. Design requirements

13188

TCVN 7021:2002

Máy xay xát thóc gạo - Ký hiệu và thuật ngữ tương đương

Rice milling - Symbols and equivalent terms

13189

TCVN 7020:2002

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu và hình vẽ mô tả nguy hiểm. Nguyên tắc chung

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Safety signs and hazard pictorials. General principles

13190

TCVN 7019:2002

Thiết bị tưới nông nghiệp. Đầu điều khiển

Agricultural irrigation equipment. Control heads

13191

TCVN 7018:2002

Máy lâm nghiệp. Máy đốn hạ-thu gom cây. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Feller-bunchers. Terms, definitions and commercial specifications

13192

TCVN 7017:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications

13193

TCVN 7016:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe đẩy kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Forwarders. Terms, definitions and commercial specifications

13194

TCVN 7015-2:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 2: Cụm thiết bị sử dụng với nguồn động lực đeo vai

Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 2: Units for use with a back-pack power source

13195

TCVN 7015-1:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 1: Cụm thiết bị lắp với động cơ đốt trong

Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 1: Units fitted with an integral combustion engine

13196

TCVN 7014:2002

An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn không cho chân người chạm tới vùng nguy hiểm

Safety of machinery. Safery distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs

13197

TCVN 7013-2:2002

Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 2: kiểm thực tế

Machine tools. Testing conditions for pillar type vertical drillingmachines. Testing of the accuracy. Part 2: Practical tests

13198

TCVN 7013-1:2002

Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Kiểm hình học

Machine tools. Test conditions for pillar type vertical drilling machines. Testing of the accuracy. Part 1: Geometrical tests

13199

TCVN 7012:2002

Máy cắt kim loại. Điều kiện nghiệm thu máy tiện thông dụng. Kiểm độ chính xác

Machine tools. Acceptance conditions for general purpose parallet lathes. Testing of the accuracy

13200

TCVN 7011-4:2002

Máy cắt kim loại. Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 4: Chu trình kiểm đối với máy công cụ điều khiển số

Machine tools. Test code for machine tools. Part 4: Circular tests for nurmerically controlled machine tools

Tổng số trang: 958