Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

1481

TCVN 13206:2020

Giầy dép thời trang

Fashion footwear

1482

TCVN 13207:2020

Giầy thể thao thông dụng

General purpose sports footwear

1483

TCVN 12821:2020

Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho thiết bị lưu trữ di động

Information Technology - Security techniques - Protection profile for Portable Storage Media

1484

TCVN 13263-9:2020

Phân bón − Phần 9: Xác định độ pH

Fertilizers – Part 9: Determination of pH

1485

TCVN 13263-10:2020

Phân bón − Phần 10: Xác định tỷ trọng

Fertilizers – Part 10: Determination of relative density

1486

TCVN 13258:2020

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thuốc hoá dược

Traceability – Requirements for supply chain of pharmacochemical medicine

1487

TCVN 7870-2:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 2: Toán học

Quantities and units - Part 2: Mathematics

1488

TCVN 13263-3:2020

Phân bón - Phần 3: Xác định hàm lượng vitamin C bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fertilizers – Part 3: Determination of vitamin C content by high performance liquid chromatographic method

1489

TCVN 13263-4:2020

Phân bón - Phần 4: Xác định hàm lượng vitamin E bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fertilizers – Part 5: Determination of vitamin E content by high performance liquid chromatographic method

1490

TCVN 13263-5:2020

Phân bón - Phần 5: Xác định hàm lượng nhóm auxin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fertilizers – Part 5: Determination of auxin group content by high performance liquid chromatographic method

1491

TCVN 13263-7:2020

Phân bón − Phần 7: Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Fertilizers – Part 7: Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method

1492

TCVN 13263-6:2020

Phân bón - Phần 6: Xác định hàm lượng nhóm gibberellin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fertilizers – Part 6: Determination of gibberellin group content by high performance liquid chromatographic method

1493

TCVN 12194-2-4:2020

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng giống Meloidogyne

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-4: Particular requirements for Meloidogyne spp

1494

TCVN 12195-2-12:2020

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Puccinia psidii G.Winter

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-12: Particular requirements for Puccinia psidii G.Winter

1495

TCVN 12195-2-13:2020

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Polyscytalum pustulans (M.N Owen & Makef) M.B Ellis

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-13: Particular requirements for Polyscytalum pustulans (M.N. Owen & Makef M.B Ellis)

1496

TCVN 12890:2020

Truyền phát quảng bá hình ảnh số (DVB) - Yêu cầu kỹ thuật thông tin dịch vụ (SI) trong hệ thống DVB

Digital Video broadcastin (DVB) - Specifiction for service information (SI) and program specific information (PSI) in DVB systems

1497

TCVN 12371-2-4:2020

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với Alfalfa mosaic virus

Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-4: Particular requirements for Alfalfa mosaic virus

1498

TCVN 12891-2:2020

Công nghệ thông tin - Mã hóa ảnh chuyển động và thông tin âm thanh kết hợp - Phẩn 2: Video

Information technology — Generic coding of moving pictures and associated audio information — Part 2: Video

1499

TCVN 12709-2-10:2020

Quy trình giám định côn trùng và nhện hại thực vật - - Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với mọt lạc seratus Caryedon serrtus Olivier

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-10: Particular requirements for groundnut bruchis Caryedon serratus Olivier

1500

TCVN 12709-2-9:2020

Quy trình giám định côn trùng và nhện hại thực vật - - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với bọ trĩ hại đậu Caliothrips fasciatus (Pergande)

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-9: Particular requirements for Bean thrips Caliothrips fasciatus (pergande)

Tổng số trang: 938