• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10358:2014

Thép tấm không gỉ cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng

Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4409:1987

Đồ hộp. Phương pháp lấy mẫu

Canned foods. Sampling methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3284:1988

Calip ren tựa. Dung sai

Gauges for buttress threads. Tolerances

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 5681:1992

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Chiếu sáng điện công trình. Phần ngoài nhà. Hồ sơ bản vẽ thi công

System of building design documents . Electric lighting for building sites. Working drawings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 13928:2023

Mực in bao bì thực phẩm − Yêu cầu chung

Printing ink for food packaging – General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 1717:1985

Phụ tùng ô tô - Chốt cầu - Yêu cầu kỹ thuật

Accessories of automobile - Steering knuckle tie rods end - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11334:2016

Sợi dây thép phủ kẽm dùng cho dây bện

Zinc– coated steel wires for stranded conductor

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7699-2-1:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-1: Các thử nghiệm - Thử nghiệm A: Lạnh

Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 9557-1:2013

Da - Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm Azo có trong da nhuộm - Phần 1: Xác định một số Amin thơm được sinh ra từ thuốc nhuộm Azo

Leather.Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers .Part 1: Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 13032:2020

Thảm trải sàn dệt – Phương pháp xác định khối lượng

Textile floor coverings – Methods for determination of mass

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 13282:2021

Sản phẩm ngũ cốc xác định hàm lượng tinh bột tổng số bằng phương pháp quang phổ sau khi thủy phân bằng amyloglucosidase và α-amylase

Cereal products - Determination of total starch content by spectrophotometric method after hydrolysis by amyloglucosidase and α-amylase

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 12235:2018

Dự đoán độ duy trì quang thông dài hạn của bóng đèn LED và đèn điện LED

Projecting long-term luminous flux maintenance of LED lamps and luminaires

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 3257:1986

Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp may công nghiệp

Artificial lighting in sewing factories

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 13289:2021

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho trẻ em và người lớn - Xác định hàm lượng cholin bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng - hai lần khối phổ

Infant formula and adult/pediatric nutritional products - Determination of total choline content by ulta-high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 7921-2-4:2009

Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-4: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên. Bức xạ mặt trời và nhiệt độ

Classification of environmental conditions. Part 2-4: Environmental conditions appearing in nature. Solar radiation and temperature.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 13579-6:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 6: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng polypropylen (PP) polyetylen (PE) hoặc poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVCU

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 6: Gully tops and manhole tops made of polypropylene (PP), polyethylene (PE) or unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC–U)

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 1,350,000 đ