Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.120 kết quả.

Searching result

14941

TCVN 189:1993

Tinh dầu. Phương pháp thử

Essential oils. Test methods

14942

TCVN 384:1993

Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số

Tolerances of forms and positions at the surfaces. Values

14943

TCVN 1279:1993

Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển

Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage

14944

TCVN 1454:1993

Chè đen rời. Điều kiện kỹ thuật

Black tea. Specifications

14945

TCVN 1455:1993

Chè xanh. Điều kiện kỹ thuật

Green tea. Specifications

14946
14947

TCVN 1532:1993

Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp thử cảm quan

Animal feeding stuffs - Sensory test method

14948

TCVN 1535:1993

Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi. Phương pháp xác định mức độ nghiền

Animal mixed feeding stuffs. Determination of fineness

14949

TCVN 1545:1993

Thức ăn cho chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm

Animal mixed feeding stuffs - Method for determination of nitrogen-free extract

14950

TCVN 1551:1993

Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Yêu cầu kỹ thuật

Electric filament lamps for general illumination purposes. Specifications

14951
14952
14953

TCVN 1591:1993

Săm và lốp xe đạp

Bicycle tyres and tubes

14954

TCVN 1656:1993

Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions

14955

TCVN 1657:1993

Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions

14956

TCVN 1721:1993

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phương pháp thử

Internal combustion engines. Piston rings. Test methods

14957

TCVN 1795:1993

Đay tơ. Phân hạng chất lượng

Refined jute fibres. Quality classification

14958

TCVN 1796:1993

Đay tơ. Phương pháp thử

Refined jute fibres. Test methods

14959

TCVN 1822:1993

Thép cacbon dụng cụ

Tool carbon steels

14960

TCVN 1823:1993

Thép hợp kim dụng cụ

Tool alloy steels

Tổng số trang: 956