-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4509:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định các tính chất ứng suất - giãn dài khi kéo System of quality characteristics of building products - Steel structures - nomenclature of characteristics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6188-1:1996Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung (Plugs and socket-outlet for household and similar purposes. Part 1: General requirements |
496,000 đ | 496,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 696,000 đ | ||||