Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.745 kết quả.
Searching result
8841 |
TCVN 8861:2011Áo đường mềm - Xác định mô đun đàn hồi của nền đất và các lớp kết cấu áo đường bằng phương pháp sử dụng tấm ép cứng Flexible pavement. Determination of elastic modulus of soils and pavement components using static plate load method |
8842 |
TCVN 8859:2011Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ô tô - Vật liệu, thi công và nghiệm thu Graded Aggregate Bases and Subbases Pavement. Specification for Construction and Acceptance |
8843 |
TCVN 8860-2:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm Asphalt Concrete. Test methods. Part 2: Determination of bitumen content using extraction Centrifuge |
8844 |
TCVN 8860-4:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định tỷ trọng lớn nhất, khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời Asphalt Concrete. Test methods. Part 4: Determination of maximum specific gravity and desity of loose bituminous paving mixtures |
8845 |
TCVN 8857:2011Lớp kết cấu áo đường ô tô bằng cấp phối thiên nhiên - Vật liệu, thi công và nghiệm thu Natural Aggregate for Road Pavement Layers. Specification for Material, Construction and Acceptance |
8846 |
TCVN 8860-3:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định thành phần hạt Asphalt Concrete. Test methods. Part 3: Determination of particle size distribution |
8847 |
TCVN 8858:2011Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trong kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu Cement Treated Aggregate Bases for Road Pavement - Specification for Construction and Acceptance |
8848 |
TCVN 8860-6:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ chảy nhựa Asphalt Concrete. Test methods. Part 6: Determination of draindown |
8849 |
TCVN 8860-5:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đó đầm nén Asphalt Concrete. Test methods. Part 5: Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures |
8850 |
TCVN 8860-9:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ rỗng dư Asphalt Concrete. Test methods. Part 9: Determination of air voids |
8851 |
TCVN 8854-2:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 2: Cần trục tự hành. Cranes. Control layout and characteristics . Part 2: Mobile cranes |
8852 |
TCVN 8860-8:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định hệ số độ chặt lu lèn Asphalt Concrete. Test methods. Part 8: Determination of compaction coefficient |
8853 |
TCVN 8854-1:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 1: Nguyên tắc chungg Cranes. Control layout and characteristics . Part 1: General principles |
8854 |
TCVN 8855-2:2011Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 2: Cần trục tự hành. Hệ số an toàn. Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 2: Mobile cranes. Coefficient of utilization |
8855 |
TCVN 8860-7:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ góc cạnh của cát Asphalt Concrete. Test methods. Part 7: Determination of fine aggregate angularity |
8856 |
TCVN 8855-1:2011Cần trục và thiết bị nâng. Chọn cáp. Phần 1: yêu cầu chung Cranes and lifting appliances. Selection of wire ropes. Part 1: General |
8857 |
TCVN 8854-3:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp. Cranes. Control layout and characteristics . Part 3: Tower cranes |
8858 |
TCVN 8851:2011Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ đàn hồi vòng. Plastics piping and ducting systems. Thermoplastics pipes. Determination of ring flexibility |
8859 |
TCVN 8860-10:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định độ rỗng cốt liệu Asphalt Concrete - Test methods - Part 10: Determination of voids in mineral aggregate |
8860 |
TCVN 8850:2011Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ cứng vòng. Thermoplastics pipes. Determination of ring stiffness |