-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10535-2:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 2: Hướng dẫn phương pháp đánh giá tính nghiêm trọng của va chạm xe Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 2: Guidelines for the use of impact severity measures Lời nói đầu |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6530-2:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định khối lượng riêng Refractories - Methods of test - Part 2: Determination of true density |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9489:2012Bê tông. Xác định chiều dày của kết cấu dạng bản bằng phương pháp phản xạ xung va đập Standard Test Method for Measuring the P-Wave Speed and the Thickness of Concrete Plates Using the Impact-Echo Method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6333:1997Đường. Xác định độ màu Sugar. Determination of colour |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9321:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định trọng tâm Earth-moving machinery. Method for locating the centre of gravity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6438:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8876:2012Phương pháp thử. Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng Test Method for determining the air Content of Hydraulic Cement Mortar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |