Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.393 kết quả.

Searching result

6461

TCVN 11255:2015

Dụng cụ thủy lực. Thuật ngữ và định nghĩa. 23

Hydraulic tools -- Vocabulary

6462

TCVN 11256-1:2015

Không khí nén. Phần 1: Chất gây nhiễm bẩn và cấp độ sạch. 14

Compressed air -- Part 1: Contaminants and purity classes

6463

TCVN 11256-2:2015

Không khí nén. Phần 2: Phương pháp xác định hàm lượng son khí của dầu. 31

Compressed air -- Part 2: Test methods for oil aerosol content

6464

TCVN 11256-3:2015

Không khí nén. Phần 3: Phương pháp cho đo độ ẩm. 21

Compressed air -- Part 3: Test methods for measurement of humidity

6465

TCVN 11256-4:2015

Không khí nén. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn. 20

Compressed air -- Part 4: Test methods for solid particle content

6466

TCVN 11256-5:2015

Không khí nén. Phần 5: Phương pháp xác định hàm lượng hơi dầu và dung môi hữu cơ. 16

Compressed air -- Part 5: Test methods for oil vapour and organic solvent content

6467

TCVN 11256-6:2015

Không khí nén. Phần 6: Phương pháp xác định hàm lượng khí nhiễm bẩn. 18

Compressed air -Part 6: Test methods for gaseous contaminant content

6468

TCVN 11256-7:2015

Không khí nén. Phần 7: Phương pháp xác định hàm lượng chất nhiễm bẩn vi sinh vật có thể tồn tại và phát triển đuợc. 16

Compressed air -- Part 7: Test method for viable microbiological contaminant content

6469

TCVN 11256-8:2015

Không khí nén. Phần 8: Phương pháp xác định hàm lượng hạt rắn bằng nồng độ khối lượng. 13

Compressed air -Part 8: Test methods for solid particle content by mass concentration

6470

TCVN 11256-9:2015

Không khí nén. Phần 9: Phương pháp xác định hàm lượng hạt nước dạng lỏng. 16

Compressed air -- Part 9: Test methods for liquid water content

6471

TCVN 11257:2015

Thân dao tiện và dao bào. Hình dạng và kích thước của tiết diện. 6

Shanks for turning and planing tools -- Shapes and dimensions of the section

6472

TCVN 11258:2015

Thử nghiệm tuổi thọ dao tiện một lưỡi cắt. 66

Tool-life testing with single-point turning tools

6473

TCVN 11259-1:2015

Dao phay mặt đầu lắp các mảnh cắt thay thế. Phần 1: Dao phay mặt đầu có thân hình trụ vát. 8

End mills with indexable inserts -Part 1: End mills with flatted cylindrical shank

6474

TCVN 11259-2:2015

Dao phay mặt đầu lắp các mảnh cắt thay thế. Phần 2: Dao phay mặt đầu có thân dạng côn morse. 8

End mills with indexable inserts -- Part 2: End mills with Morse taper shank

6475

TCVN 11260:2015

Phân loại và ứng dụng các vật liệu cứng để cắt gọt kim loại với các lưỡi cắt xác định. Ký hiệu các nhóm chính và các nhóm ứng dụng

Classification and application of hard cutting materials for metal removal with defined cutting edges -- Designation of the main groups and groups of application

6476

TCVN 11261-1:2015

Dao tiện trong có thân dao hình trụ lắp mảnh cắt thay thế được. Phần 1: Ký hiệu, dạng dao, kích thước và tính toán hiệu chỉnh. 25

Tool holders for internal turning with cylindrical shank for indexable inserts -- Part 1: Designation, styles, dimensions and calculation for corrections

6477

TCVN 11262-1:2015

Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 1: Kích thước của dao phay ngón có thân dao hình trụ. 6

End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 1: Dimensions of end mills with parallel shank

6478

TCVN 11262-2:2015

Dao phay ngón có đầu dao hợp kim cứng dạng xoắn được hàn vảy cứng. Phần 2: Kích thước của dao phay ngón có thân dao dạng côn 7/24. 6

End mills with brazed helical hardmetal tips -- Part 2: Dimensions of end mills with 7/24 taper shank

6479

TCVN 11263:2015

Dao phay mặt đầu hợp kim cứng nguyên khối có thân dao hình trụ. Kích thước. 7

Solid hardmetal end mills with cylindrical shank -- Dimensions

6480

TCVN 11264:2015

Dao phay. Ký hiệu. Dao phay kiểu có thân dao và kiểu có lỗ với kết cấu nguyên khối hoặc lắp đầu cắt hoặc có các lưỡi cắt thay thế. 18

Milling cutters -- Designation -- Shank-type and bore-type milling cutters of solid or tipped design or with indexable cutting edges

Tổng số trang: 970