Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 19001 |
TCVN 1771:1975Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements |
| 19002 |
|
| 19003 |
|
| 19004 |
|
| 19005 |
|
| 19006 |
|
| 19007 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
| 19008 |
|
| 19009 |
|
| 19010 |
|
| 19011 |
TCVN 1461:1974Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản 80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage |
| 19012 |
|
| 19013 |
|
| 19014 |
TCVN 1464:1974Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface |
| 19015 |
|
| 19016 |
|
| 19017 |
|
| 19018 |
|
| 19019 |
|
| 19020 |
|
