-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1837:1976Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học Feldspar. Methods of chemical analysis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1840:1976Bao bì bằng thuỷ tinh. Lọ đựng thuốc viên loại 100, 200, 400 ml. Kích thước cơ bản Glass packages. Pots for medicaments of 100, 200 and 400 ml types. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1836:1976Trường thạch Feldspar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1838:1976Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai lọ đựng thuốc uống Glass packages. Bottles and pots for medicaments |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1847:1976Dây thép tròn kéo nguội. Cỡ, thông số, kích thước Cold-drawn round steel wires. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |