-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11205:2015Ván gỗ nhân tạo. Gỗ dán. Ván ghép từ thanh dày và ván ghép từ thanh trung bình. 12 Wood-based panels -- Plywood -- Blockboards and battenboards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10902-5:2017Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 5: Phương pháp đo đường kính lỗ khoan |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9430:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ chi tiết Investigation, evaluation and exploration of minerals. Details magnetic prospecting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1847:1976Dây thép tròn kéo nguội. Cỡ, thông số, kích thước Cold-drawn round steel wires. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |