• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6814:2001

Xác định công suất và điện năng tiêu thụ của máy, thiết bị sử dụng điện dùng trong nông lâm nghiệp và thuỷ lợi

Determination of electric power and consumed energy by machines and equipment using electricity in agriculture, forestry and irrigations

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7513:2005

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát vi sinh vật gây bệnh trong thức ăn gia cầm

Code of good irradiation practice for the control of pathogenic microorganisms in poultry feed

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13585-3:2022

Cá nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 3: Giống cá chiên, cá chạch sông, cá anh vũ

Freshwater fish – Technical requirements – Part 3: Seed of Chien fish, Zig zag eel, Anh vu fish

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 2362:1993

Dây thép hàn

Welding steel wires

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12070:2017

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp thử sốc nhiệt và độ bền sốc nhiệt

Materials and articles in contact with foodstuffs. Test methods for thermal shock and thermal shock endurance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 10129:2013

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chim cút. Yêu cầu kỹ thuật.

Completed feeds for quails. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7543:2005

Men thuỷ tinh và men sứ. Dụng cụ tráng men dùng để đun nấu. Xác định độ bền sốc nhiệt

Vitreous and porcelain enamels. Enamelled cooking utensils. Determination of resistance to thermal shock

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 1584:1974

Xích trục dạng bản

Block load chaing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 1839:1976

Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản

Glass packages. Bottles for liquid medicaments of 250 and 500 ml types. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ